KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT TRUNG CẤP 2 – SÁNG TẠO, GỢI MỞ VÀ BÀY TỎ CẢM XÚC

Đánh giá bài viết

Việc thể hiện cảm xúc bằng tiếng Nhật là điều vô cùng khó khăn, vì bạn phải vận dụng một cách linh hoạt từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp uyển chuyển sao cho vừa thể hiện nội dung câu nói vừa truyền đạt đầy đủ tình cảm, suy nghĩ của mình cho người đối diện. Khóa học tiếng Nhật trung cấp 2 sẽ giúp học viên diễn đạt cảm xúc tốt hơn bằng nhiều từ vựng và mẫu câu mới. 

ĐIỂM NỔI BẬT CỦA KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT TRUNG CẤP 2

Kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và kỹ năng đọc hiểu

Khác với trình độ Sơ cấp, khi bước lên Trung cấp học viên sẽ dần tiếp xúc với nhiều thể loại văn bản, với độ dài và độ khó hơn hẳn những gì đã biết trước kia. Ở khóa học này, giáo viên không chỉ giảng dạy kiến thức từ vựng, Hán tự, ngữ pháp, mà còn hướng dẫn học viên cách phân tích và hiểu một câu tiếng Nhật dài, đồng thời hướng dẫn học viên cách đọc đoạn văn nhanh và trả lời câu hỏi. Đó là những kỹ năng quan trọng không chỉ trong kỳ thi Năng lực Nhật ngữ mà còn trong đời sống, công việc.

Chủ đề bài học tiếp tục mở rộng, thú vị và gợi suy ngẫm

Tiếp nối các chủ đề bài học ở khóa trung cấp 1, khóa trung cấp 2 mang đến cho học viên nhiều chủ đề bài học hơn. Các chủ đề mới này không chỉ cung cấp thêm cho học viên nhiều kiến thức xã hội, mà còn gợi cho các bạn nhiều suy nghĩ về cuộc sống, về con đường tương lai của bản thân mình.

Luyện tập hội thoại theo từng chủ đề trong đời sống

Từ khóa trung cấp trở đi, học viên sẽ được luyện tập hội thoại với nhiều chủ đề gần với cuộc sống và môi trường công sở hơn. Giáo viên người Nhật giúp học viên ôn tập lại mẫu câu, từ vựng đã học trước khi luyện nói, sau đó cho học viên luyện tập nhiều lần bằng hình thức phân vai đóng hoạt cảnh.

MỤC TIÊU KHÓA HỌC:

– Học viên có thể giải thích về những gì mình nhìn thấy, nghe thấy và suy đoán tính chất thật sự của sự vật, sự việc đó

– Học viên có thể nói ra những dự đoán, mong chờ, kỳ vọng của mình

– Học viên có thể trình bày nguyên nhân, lý do bằng nhiều mẫu câu khác nhau

– Học viên học nhiều hơn các mẫu câu so sánh để diễn đạt tiếng Nhật một cách sâu sắc, phong phú hơn

PHƯƠNG PHÁP HỌC INPUT-OUTPUT:

Để duy trì sự hứng thú của học viên trong việc học tiếng Nhật, khóa học Trung cấp 2 kết hợp 2 buổi giáo viên người Việt – 1 buổi giáo viên người Nhật trong 1 tuần để sử dụng linh hoạt phương pháp input và output sao cho phát huy hiệu quả nhất khả năng ứng dụng, sử dụng tiếng Nhật của học viên.

NỘI DUNG KHÓA HỌC:

ニューアプローチ中級日本語(基礎編)

第7課 様子・推測(1)ギネスブックに挑戦

・~そうだ ※名詞『~のようだ/みたいだ』

・(今にも)<動詞(ます)形>そうだ <動詞(ます)形>そうだ

・<動詞(ます)形>そうもない/そうにない

・<い形容詞>くなさそうだ <な形容詞/名詞>ではなさそうだ

・『~以上、~以下、~以内、~以外、』

・それでは ~としたら/すると/すれば

 

第8課 予想・期待(1)100%の占い師

・~(だろう)と思っていたが、・・・た ~(だろう)と思っていたら・・・た

・~たら/と・・・た せっかく<~のに・・・(た)

・思っていた/期待していたより・・・ 思っていた/期待していたほど・・・ない

・やはり、やっぱり~ 意外にも~ 予想が当たる/はずれる

・~ばかり<名詞>ばかり <動詞て形>ばかりいる

 

第9課 原因・理由(1)やる気

・<名詞>で・・・/<い形容詞>くて・・・<動詞て形>・・・

・~の/<動詞た形>ために・・・

・~によって・・・/~による~

・~から、・・・/ですから、・・・・ だから、・・・ ~ので、・・・/それで、・・・

・どうして/なぜ・・・んですか ~から。/~んです。

・(どうして/なぜ・・・)~<普通形>からだ/です。(どうして/なぜ・・・)~もの/もんですから。

・(だって)~もの/もん。 ・・・のは~からだ/・・・のは~ためだ

・~ものだ/より~ ~なければいけない/~なくてはいけない                   

・『~なければいけない/ならない』→『~なきゃ(いけない/ならない』

・『~なくてはいけない/ならない』→『~なくちゃ(いけない/ならない』

 

第10課 原因・理由(2)しょうがない

・なぜ/どうして~か分からない なぜ/どうして~かというと、・・・からだ

・~おかげで/ ・・・のは~おかげだ

・~せいで/・・・のは~せいだ

・<動詞辞書形>とか、<動詞辞書形>(とか)・・・

・~ていく/くる (ただ/ちょっと)<動詞普通形>だけだ/で・・・ 思わず

 

第11課 比較(2)いろいろな選択

・AのほうがBよりましだ/Aも・・・けれど、Bよりましだ

※慣用表現『何もないよりましだ/何も~よりましだ』

・Bするくらいなら、Aしたほうがましだ/Aほど~<名詞>は(ほかには)ない

・XはAというより(も)、むしろB

・~にとって(は)/<動詞た形>ものだ/ ~も・・・ば、~も・・・

・かえって

 

第12課 様子・類似(2)格言・名言

・AをBにたとえる(と・・・)/AはBにたとえられる

・AはいわばB(のようなもの)だ

・『いわゆる』『つまり』「A,つまりB」「つまり、・・・のだ」「つまり、・・・ということだ」

・Xを~と呼ぶ/~によって/におい/音/味がする

日本語総まとめN3漢字

第3週:

・1日目 要冷蔵(要・冷・蔵・凍・庫・召・保・存・必)

・2日目 消費期限(費・期・限・製・造・賞・法・温)

・3日目 自動販売機(販・機・増・減・量・氷・返・湯)

・4日目 レシピ(材・卵・乳・粉・袋・混・焼・表・裏)

・5日目 コピー機・留守番電話(留・守・濃・薄・部・数・件・再)

・6日目 携帯電話(接・続・示・戻・完・了・登・録)

・7日目 実践問題

 

第4週:

・1日目 日用品(砂・塩・油・緑・紅・冊・個・枚)

・2日目 広告メール(告・利・割・倍・値・商・支・払)

・3日目 通信販売(米・級・残・型・税・込・価・格)

・4日目 申込書(申・記・例・齢・歳・性・連・絡)

・5日目 注文(届・宅・配・希・望・荷・換・額)

・6日目 不在通知(在・取・預・衣・参・達・勤・帯)

・7日目 実践問題

 

日本語総まとめN3語彙

第3週目:休日を楽しみましょう

・1日目 デートにさそいましょう

・2日目 したくをしましょう

・3日目 買い物をしましょう

・4日目 食事に行きましょう

・5日目 お酒を飲みましょう

・6日目 お金を払いましょう

・7日目 実践問題

 

第4週目:勉強や仕事をしましょう

・1日目 学校へ行きましょう①

・2日目 学校へ行きましょう②

・3日目 学校へ行きましょう③

・4日目 仕事をしましょう

・5日目 パソコンを使いましょう

・6日目 メールを書きましょう

・7日目 実践問題

会話に挑戦 

日本語ロールプレイ

3.先生を飲み会に誘う。

4.先生の誘いを断る。

 

シャドーイング日本語を話そう(初~中級)

Unit3 Section1~7:より自然な会話にチャレンジします。気の利いた受け答えをしてみましょう。

 

SÁCH GIÁO KHOA:

New Approach tiếng Nhật trung cấp (Quyển cơ bản)

Học viên sẽ học từ bài 1 đến bài 6 nội dung tổng hợp từ vựng, ngữ pháp, và vận dụng vào các dạng bài tập đọc hiểu, nghe hiểu được chọn lọc phù hợp. Sau khi vận dụng các kiến thức đã học được vào luyện tập hội thoại riêng với người Nhật, năng lực giao tiếp của học viên sẽ nhanh chóng tăng lên.

Nihongo Soumatome N3 Kanji – Hán tự tiếng Nhật N3 tổng hợp

Khóa trung cấp 1 có tổng cộng 336 chữ Kanji, 850 từ vựng liên quan nhằm mở rộng vốn từ vựng cho học viên trong nhiều chủ đề, lĩnh vực.

Nihongo Soumatome N3 Goi – Từ vựng tiếng Nhật N3 tổng hợp

Học viên sẽ học toàn bộ 1200 từ vựng mở rộng vào từng chủ đề khác nhau, với các nhóm từ tương ứng. Ngoài ra các bài tập trong quyển sách này sẽ rất có ích trong việc ôn tập chuẩn bị cho kỳ thi Năng lực Nhật ngữ N3.

Shadowing Nihongo wo Hanasou (Sơ trung cấp)

Học viên sẽ học bài 2 (từ phần 3 đến 9) giáo trình Shadowing Nihongo wo Hanasou. Shadowing là phương pháp phản xạ một cách tự nhiên, việc luyện tập nghe và lặp lại sẽ tạo thành thói quen giao tiếp tiếng Nhật theo phản xạ, giúp học viên dễ dàng nâng cao khả năng nghe và nói của mình.

Kaiwa ni Chousen! – Thách thức cùng hội thoại

Với giáo trình này, học viên được luyện tập nhiều lần với đa dạng các mẫu câu ứng dụng vào nhiều trường hợp hội thoại khác nhau. Việc luyện tập thông qua cách đóng vai nhân vật với nhiều tình huống khác nhau giúp bạn dễ dàng giải quyết mọi vấn đề bằng chính năng lực tiếng Nhật của bản thân.